Chào mừng bạn đến với Ngọc Rồng Apple
Bảng Xếp Hạng – NROApple
Top Tiêu Thỏi Vàng
TOPTênĐã Tiêu (Thỏi vàng)
1locdark166,576
2sicula5,988
3trongpppll5,923
4bimat5,776
5anhneee5,194
6zenzoyo252,201
7bapppp2,037
8namecnek1,531
9kamejoko1,407
10bappppp1,000
Top Nạp
TOPTên
1locdark
2zenzoyo25
3trongpppll
4bapppp
5top1sm
6aphucdz
7babyshark
8ptudz2507
9vinhpro3
10sieucap1
Top Nhiệm Vụ
TOPTênNhiệm Vụ Hoàn Thành
1 kamejoko Chính: Hành trình Du hành thời không – Phụ: 1
2 sicula Chính: Kết Bạn Nhìu Niềm Vui – Phụ: 1
3 ocxaot Chính: Kết Bạn Nhìu Niềm Vui – Phụ: 1
4 namecnek Chính: Kết Bạn Nhìu Niềm Vui – Phụ: 1
5 vegito Chính: Kết Bạn Nhìu Niềm Vui – Phụ: 1
6 traidatnek Chính: Kết Bạn Nhìu Niềm Vui – Phụ: 1
7 gohankuto Chính: Kết Bạn Nhìu Niềm Vui – Phụ: 1
8 ptudz2507 Chính: Kết Bạn Nhìu Niềm Vui – Phụ: 1
9 ocxaomang Chính: Tiêu Diệt Xên Lần 2 – Phụ: 3
10 hahntna1 Chính: Tiêu Diệt Xên – Phụ: 3
11 hahntna3 Chính: Tiêu Diệt Xên – Phụ: 1
12 anhneee Chính: Tiêu Diệt Xên – Phụ: 0
13 xaydanek Chính: Tiêu Diệt Xên – Phụ: 0
14 vinhpro3 Chính: Nhiệm vụ giải cứu thị trấn Ginder – Phụ: 2
15 sieucap1 Chính: Nhiệm vụ giải cứu thị trấn Ginder – Phụ: 1
16 sicule Chính: Nhiệm vụ chạm trán Rôbốt sát thủ lần 2 – Phụ: 2
17 bimat Chính: Nhiệm vụ chạm trán Rôbốt sát thủ lần 1 – Phụ: 2
18 zenzoyo25 Chính: Nhiệm vụ chạm trán Rôbốt sát thủ lần 1 – Phụ: 2
19 apollo Chính: Nhiệm vụ chạm trán Rôbốt sát thủ lần 1 – Phụ: 2
20 pemthue Chính: Nhiệm vụ chạm trán Rôbốt sát thủ lần 1 – Phụ: 2
Top Sức Mạnh (Sư Phụ + Đệ Tử)
TOPTên Sư PhụSM Sư Phụ Tên Đệ TửSM Đệ TửTổng SM
1 babyshark 322,121,987,685 Ma Bư 105,534,309,004 427,656,296,689
2 anhneee 232,093,857,246 Ma Bư 120,105,160,665 352,199,017,911
3 bapppp 335,837,456,751 Đệ tử 5,437,701,265 341,275,158,016
4 hahntna3 194,621,301,823 haotaoquan 109,706,589,737 304,327,891,560
5 kamejoko 179,391,924,710 Ma Bư 123,290,568,854 302,682,493,564
6 sicula 174,330,094,447 Ma Bư 115,945,539,689 290,275,634,136
7 ptudz2507 147,973,988,383 Đệ tử 126,458,570,909 274,432,559,292
8 namecnek 173,636,104,137 Đệ tử 100,083,048,143 273,719,152,280
9 bimat 188,347,321,378 Đệ tử 75,530,415,930 263,877,737,308
10 ocxaot 153,532,318,331 Ma Bư 100,005,906,167 253,538,224,498
11 hahntna1 134,614,928,073 Đệ tử 110,881,143,248 245,496,071,321
12 hehehe 157,749,318,642 Đệ tử 86,882,374,984 244,631,693,626
13 ocxaomang 142,559,954,800 Đệ tử 66,016,434,555 208,576,389,355
14 trongpppll 134,862,406,585 Đệ tử 50,351,672,068 185,214,078,653
15 traidatnek 172,485,559,530 Đệ tử 161,049,507 172,646,609,037
16 hieukkzz 141,220,957,513 Đệ tử 25,001,141,276 166,222,098,789
17 taovip 118,506,864,264 Đệ tử 43,638,113,991 162,144,978,255
18 vinhpro3 126,326,707,273 Đệ tử 31,016,775,367 157,343,482,640
19 zenzoyo25 82,551,374,363 Đệ tử 74,545,018,785 157,096,393,148
20 gohankuto 98,946,919,562 Đệ tử 55,807,968,746 154,754,888,308
21 sieucap1 103,478,627,779 Đệ tử 42,219,328,762 145,697,956,541
22 vegetaa 142,273,803,656 Đệ tử 2,000 142,273,805,656
23 apollo 108,774,617,976 Đệ tử 25,275,786,437 134,050,404,413
24 xaydanek 130,347,512,906 Đệ tử 2,377,322,488 132,724,835,394
25 vegita 130,592,151,775 Đệ tử 6,576,954 130,598,728,729
26 top1sm 87,768,741,806 Đệ tử 31,030,955,738 118,799,697,544
27 pemthue 97,012,115,555 Đệ tử 20,382,476,978 117,394,592,533
28 concactau 106,762,076,571 Đệ tử 15,486,275 106,777,562,846
29 sahur 98,680,057,087 Đệ tử 1,936,520 98,681,993,607
30 kaiosin 96,734,297,525 Đệ tử 7,071,734 96,741,369,259
31 alibaba 91,576,123,897 Đệ tử 19,070,964 91,595,194,861
32 hirigami 48,980,261,825 Đệ tử 41,002,776,200 89,983,038,025
33 online 85,882,524,421 Đệ tử 1,396,347 85,883,920,768
34 timeo2705 62,248,528,321 Đệ tử 21,337,855,941 83,586,384,262
35 iphone 78,102,431,734 Đệ tử 7,290,080 78,109,721,814
36 celestial 73,314,767,594 Đệ tử 8,545,387 73,323,312,981
37 pem1b 61,718,828,037 Đệ tử 2,648,784,303 64,367,612,340
38 hahntna2 62,142,971,415 Đệ tử 10,609,016 62,153,580,431
39 tryhard 60,383,486,487 Đệ tử 4,148,528 60,387,635,015
40 vegito 60,037,713,963 Đệ tử 2,055 60,037,716,018
41 sicule 34,622,784,290 Đệ tử 25,002,531,331 59,625,315,621
42 ahihi 55,821,574,477 Đệ tử 3,319,026 55,824,893,503
43 xaydavip 54,892,103,237 Đệ tử 2,795,119 54,894,898,356
44 baychin 50,982,501,843 Đệ tử 4,023,530 50,986,525,373
45 pinmongo 47,698,126,858 Đệ tử 15,508,886 47,713,635,744
46 top1nm 45,258,665,950 Đệ tử 1,790,325 45,260,456,275
47 zouszy 45,200,866,226 Đệ tử 821,870 45,201,688,096
48 chubeo 42,564,420,470 Đệ tử 2,000 42,564,422,470
49 piwesd 41,417,143,448 Đệ tử 2,000 41,417,145,448
50 hahntna4 40,782,932,687 Đệ tử 2,000 40,782,934,687